Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
macaroni wheat


noun
wheat with hard dark-colored kernels high in gluten and used for bread and pasta;
grown especially in southern Russia, North Africa, and northern central North America
Syn:
durum, durum wheat, hard wheat, Triticum durum, Triticum turgidum
Hypernyms:
wheat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.